--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ band aid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dynast
:
người trị vì vua (của một triều đại)
+
ngâu ngấu
:
CrunchCon chó nhau mẩu xương ngâu ngấuThe dog was cruching a bit of fone
+
ngân khố
:
Treasury
+
upset
:
làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngto upset a bottle đánh đổ cái chaito upset a car đánh đổ xeto upset someone đánh ng ai
+
job-work
:
việc làm khoán